Có 2 kết quả:
三点水 sān diǎn shuǐ ㄙㄢ ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ • 三點水 sān diǎn shuǐ ㄙㄢ ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of "water" radical in Chinese characters (Kangxi radical 85)
(2) see also 氵[shui3]
(2) see also 氵[shui3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of "water" radical in Chinese characters (Kangxi radical 85)
(2) see also 氵[shui3]
(2) see also 氵[shui3]
Bình luận 0